![](img/dict/02C013DD.png) | [pirouette] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses pirouettes n'étonnent personne |
| sự thay đổi ý kiến đột ngột của anh ta không làm ai ngạc nhiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) con quay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | répondre par des pirouettes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nói đùa để đánh trống lảng |