|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poindre
![](img/dict/02C013DD.png) | [poindre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ló ra, nhú ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dès que le jour point | | ngay từ khi mặt trời mới ló ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bourgeons commencent à poindre | | mầm bắt đầu nhú ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Disparaître | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm đau khổ, làm xót xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grande tristesse le poignait | | một nỗi buồn sâu sắc làm cho anh ta đau khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) châm, chọc |
|
|
|
|