|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointer
![](img/dict/02C013DD.png) | [pointer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấm, ghi, đánh dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pointer la carte | | (hàng hải) chấm bản đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pointer un mot | | đánh dấu một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấm công (thợ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi điểm đánh giá (vật nuôi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) tăng gấp rưỡi (một nốt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lược, chần (hai mảnh vải vào nhau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đột lỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) (Pointer les feuilles) để các tờ in sang một bên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) chĩa (súng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi giờ (đi đến, trên một máy ghi giờ) |
|
|
|
|