Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
politics



/'pɔlitiks/

danh từ số nhiều
chính trị
    to talk politics nói chuyện chính trị
hoạt động chính trị
    to enter politics tham gia hoạt động chính trị
chính kiến, quan điểm chính trị
    what are your politics? chính kiến của anh thế nào?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "politics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.