Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
politics
/'pɔlitiks/
danh từ số nhiều chính trị to talk politics nói chuyện chính trị hoạt động chính trị to enter politics tham gia hoạt động chính trị chính kiến, quan điểm chính trị what are your politics? chính kiến của anh thế nào?