Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polystyrene




danh từ
polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)



polystyrene
[.pɔli'stairi:n]
danh từ
polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
a polystyrene box
(thuộc ngữ) hộp polixetiren



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.