|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polystyrene
danh từ
polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
polystyrene | [.pɔli'stairi:n] |  | danh từ | |  | polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng) | |  | a polystyrene box | | (thuộc ngữ) hộp polixetiren |
|
|
|
|