Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
posture
/'pɔstʃə/
danh từ tư thế; dáng điệu, dáng bộ tình thế, tình hình the present posture of affairs tình hình sự việc hiện nay ngoại động từ đặt trong tư thế nhất định nội động từ lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b