|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [poétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) thÆ¡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inspiration poétique | | cảm hứng thÆ¡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có chất thÆ¡, có thi vị, nên thÆ¡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paysage poétique | | phong cảnh nên thÆ¡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ thuáºt thÆ¡; lối thÆ¡; chất thÆ¡ (của má»™t tác giả...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phép là m thÆ¡, luáºt thÆ¡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên luáºn vá» thÆ¡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Prosaïque, antipoétique. |
|
|
|
|