Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
preparation


    preparation /,prepə'reiʃn/
danh từ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
    to make preparations for sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
    Chuyên ngành kinh tế
chế phẩm
sự chuẩn bị
sự xử lý sơ bộ
    Chuyên ngành kỹ thuật
điều chế
sự chế biến
sự chế tạo
sự chuẩn bị
sự pha chế
    Lĩnh vực: toán & tin
cntv (sự) điều chế
sự chuẩn bị trước
sự tạo ra
    Lĩnh vực: y học
mẫu, tiêu bản chế phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preparation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.