Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
priming


    priming /'praimiɳ/
danh từ
sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
(thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
sự sơn lót; lớp sơn lót
đường để pha vào bia
(sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)
    Chuyên ngành kỹ thuật
kênh
lớp sơn lót
lớp sơn nền
sự mồi
sự mồi (bơm)
sự mồi lửa
sự sơn lót
    Lĩnh vực: xây dựng
nền, sự (sơn) lót
sự rải (bitum) trên mặt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
quét sơn nền
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự chịu nước lần đầu (công trình)
sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)
sự mồi nước khởi động (máy bơm)
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "priming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.