Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
priming
priming /'praimiɳ/ danh từ sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...) sự sơn lót; lớp sơn lót đường để pha vào bia (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng) Chuyên ngành kỹ thuật kênh lớp sơn lót lớp sơn nền sự mồi sự mồi (bơm) sự mồi lửa sự sơn lót Lĩnh vực: xây dựng nền, sự (sơn) lót sự rải (bitum) trên mặt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu quét sơn nền Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự chịu nước lần đầu (công trình) sự chứa nước lần đầu (hồ chứa) sự mồi nước khởi động (máy bơm) Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)