Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
probe


    probe /probe/
danh từ
cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
(vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
    sound probe máy dò âm
    electric probe cực dò điện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
ngoại động từ
dò (vết thương...) bằng que thăm
thăm dò, điều tra
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ cảm biến
cái dò
đầu dò
đầu đo
đầu đọc
mẫu thử
máy dò
máy thăm dò
máy thử
que thăm
sự điều tra
sự dò
sự thăm dò
sự thí nghiệm
thăm dò
    Lĩnh vực: ô tô
cái que đo
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cái thăm
máy thăm
    Lĩnh vực: xây dựng
dụng cụ dò
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
máy thám trắc
    Lĩnh vực: điện
que thử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "probe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.