promenade 
promenade | [,prɔmə'nɑ:d] |  | danh từ | |  | cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom |  | nội động từ | |  | đi dạo chơi | |  | to promenade on the hill | | đi dạo chơi trên đồi |  | ngoại động từ | |  | đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh |
/promenade/
danh từ
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
nơi dạo chơi
nội động từ
đi dạo chơi to promenade on the hill đi dạo chơi trên đồi
ngoại động từ
đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
|
|