Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
promote



/promote/

ngoại động từ
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
    to be promoted sergeant được thăng cấp trung sĩ
làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
    to promote learning đẩy mạnh học tập
    to promote health làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ
    to promote trade đẩy mạnh việc buôn bán
đề xướng, sáng lập
    to promote a new plan đề xướng một kế hoạch mới
    to promote a company sáng lập một công ty
tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
(đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
(hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "promote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.