![](img/dict/02C013DD.png) | [propagande] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La propagande d'un parti politique |
| tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la propagande pour un nouveau roman |
| tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyens de propagande |
| phương tiện tuyên truyền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo |