Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
propagation
/propagation/
danh từ sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...) sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) sự truyền bá, sự lan truyền (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)