Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
proper



/proper/

tính từ
đúng, thích đáng, thích hợp
    at the proper time đúng lúc, phải lúc
    in the proper way đúng lề lối, đúng cách thức
đúng, đúng đắn, chính xác
    the proper meaning of a word nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó
((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân
    within the sphere of architecture proper trong lĩnh vực kiến trúc thật sự
    proper fraction (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)
riêng, riêng biệt
    the books proper to this subject những cuốn sách nói riêng về vấn đề này
    proper noun (ngôn ngữ học) danh từ riêng
(thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò
    to give someone a proper beating nện cho ai một trận ra trò
đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
    proper behaviour thái độ cư xử đúng đắn
(từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích
    with one's proper eyes bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy
(từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai
    a proper man một người đẹp trai
có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
    a peacock proper con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)


chân chính, riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.