Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
provision


/provision/

danh từ
((thường) for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
    to make provision chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
(số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
điều khoản (của giao kèo...)
ngoại động từ
cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provision"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.