|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préféré
 | [préféré] |  | tÃnh từ | |  | thÃch hÆ¡n hết, ưa hÆ¡n hết; yêu hÆ¡n hết | |  | Enfant préféré | | đứa con yêu hÆ¡n hết | |  | C'est son disque préféré | | đó là đĩa hát nó thÃch hÆ¡n hết |  | danh từ giống đực | |  | ngưá»i được yêu hÆ¡n hết, ngưá»i được ưa hÆ¡n hết |
|
|
|
|