Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puppet



/'pʌpit/

danh từ

con rối

(chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây

(động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ

    puppet administration (government) chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ

    puppet king vua bù nhìn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puppet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.