Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
radical


/'rædikəl/

tính từ
gốc, căn bản
    radical change sự thay đổi căn bản
(chính trị) cấp tiến!the Radical Party
đảng Cấp tiến
(toán học) căn
    radical function hàm căn
    radical sign dấu căn
(thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
(ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ
danh từ
(triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
(toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)
    radical of an algebra căn của một đại số
(hoá học) gốc
(chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến
(ngôn ngữ học) thán từ


căn, dấu căn; (hình học) đẳng phương
r. of an algebra (đại số) rađican của một đại số
am ideal (đại số) rađican của một iđêan
lower r.(đại số) rađian dưới
upper r. (đại số) rađian trên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.