rake 
/reik/
danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
cái cào
cái cào than; que cời than
cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
động từ
cào, cời to rake hay cào cỏ khô to rake a fire cời lửa to rake clean cào sạch to rake level cào cho bằng
tìm kỹ, lục soát to rake one's memory tìm trong trí nhớ to rake in (among, into) old records lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát
nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra the window rakes the whole panorama cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
(quân sự) quét, lia (súng...)!to rake away
cáo sạch đi!to rake in
cào vào, lấy cào gạt vào to rake in money lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)!to rake of
cào sạch to rake off the dead leaves cào sạch lá khô!to rake out
cào bới ra to rake out a fire cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa!to rake over
cào xới lên to rake over a flowerbed cào xới lên một luống hoa!to rake up
cào gọn lại (thành đống) to rake up the hay cào cỏ khô gọn lại thành đống to rake up the fire cời to ngọn lửa
khơi lại, nhắc lại to rake up an old quarrel khơi lại chuyện bất hoà cũ to rake up all sorts of objections tìm bới mọi cách phản đối!to rake somebody over the coals
(xem) coal
danh từ
sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
ngoại động từ
làm nghiêng về phía sau
nội động từ
nhô ra (cột buồm)
nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
|
|