Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rake



/reik/

danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
cái cào
cái cào than; que cời than
cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
động từ
cào, cời
    to rake hay cào cỏ khô
    to rake a fire cời lửa
    to rake clean cào sạch
    to rake level cào cho bằng
tìm kỹ, lục soát
    to rake one's memory tìm trong trí nhớ
    to rake in (among, into) old records lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát
nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
    the window rakes the whole panorama cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
(quân sự) quét, lia (súng...)!to rake away
cáo sạch đi!to rake in
cào vào, lấy cào gạt vào
    to rake in money lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)!to rake of
cào sạch
    to rake off the dead leaves cào sạch lá khô!to rake out
cào bới ra
    to rake out a fire cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa!to rake over
cào xới lên
    to rake over a flowerbed cào xới lên một luống hoa!to rake up
cào gọn lại (thành đống)
    to rake up the hay cào cỏ khô gọn lại thành đống
    to rake up the fire cời to ngọn lửa
khơi lại, nhắc lại
    to rake up an old quarrel khơi lại chuyện bất hoà cũ
    to rake up all sorts of objections tìm bới mọi cách phản đối!to rake somebody over the coals
(xem) coal
danh từ
sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
ngoại động từ
làm nghiêng về phía sau
nội động từ
nhô ra (cột buồm)
nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.