Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
recess


    recess /ri'ses/
danh từ
thời gian ngừng họp (quốc hội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
    in the recesses of the mountains ở nơi thâm sơn cùng cốc
    in the inmost recesses of the heart trong thâm tâm
chỗ thụt vào (của dãy núi)
hốc tường (để đặt tượng...)
(giải phẫu) ngách, hốc
(kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm
ngoại động từ
đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
nội động từ
ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bậc
đào hố
đào rãnh
dấu vạch
độ hở
đục rãnh
đường xoi
góc sau
hố
hốc
hốc rỗng
hốc tường
hõm
hõm tường
khoảng hở
khoét hốc
làm lõm
làm rãnh
lỗ khoét
lỗ rỗng
lõm
lòng máng
ngách
ngấn
phần lồi
rãnh
rãnh cắt
rãnh chìm cổ trục
rèn thô
sự vạch dấu
tầng
vết cắt
vết khắc
    Lĩnh vực: xây dựng
hốc lõm
hốc số
vách đáy
    Lĩnh vực: y học
hõm, hố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.