Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regulate


/'regjuleit/

ngoại động từ

điều chỉnh, sửa lại cho đúng

    to regulate a machine điều chỉnh một cái máy

    to regulate a watch sửa lại đồng hồ cho đúng

sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)

điều hoà

    to regulate one's expenditures điều hoà sự chi tiêu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.