reject 
reject /'ri:dʤekt/
danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
(thương nghiệp) phế phẩm
ngoại động từ
không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ to reject someone's demand bác bỏ yêu câu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra Chuyên ngành kinh tế
bác bỏ
bác bỏ (một đề nghị)
bác bỏ (một đề nghị...), từ chối không nhận (hàng hóa)
hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm
hàng vứt đi, đồ thải bỏ
không chấp nhận
loại bỏ
loại bỏ, vứt bỏ
phế phẩm
phế thải
thứ phẩm
từ chối không nhận (hàng hóa..)
vứt bỏ Chuyên ngành kỹ thuật
đồ thải
loại bỏ
phế phẩm
quẳng
vật thải Lĩnh vực: điện
chất phế thải Lĩnh vực: toán & tin
không chấp nhận
|
|