Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relatedness




danh từ
sự có họ hàng, bà con thân thuộc



relatedness
[ri'leitdnis]
danh từ
sự có họ hàng, bà con thân thuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.