Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reliability


    reliability /ri,laiə'biliti/
danh từ
sự đáng tin cậy
!reliability trials
sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
    Chuyên ngành kinh tế
mức độ đáng tin
tính đáng tin cậy
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ an toàn
độ bền
độ ổn định
độ tin cậy
sự chắc chắn
sự tin cậy
    Lĩnh vực: xây dựng
độ bảo đảm
độ đảm bảo
sự không câm (nổ mìn)
tính an toàn
tính đảm bảo
    Lĩnh vực: toán & tin
sự đáng tin cậy
tính đáng tin cậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reliability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.