reliability
reliability /ri,laiə'biliti/
danh từ
sự đáng tin cậy !reliability trials
sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ) Chuyên ngành kinh tế
mức độ đáng tin
tính đáng tin cậy Chuyên ngành kỹ thuật
độ an toàn
độ bền
độ ổn định
độ tin cậy
sự chắc chắn
sự tin cậy Lĩnh vực: xây dựng
độ bảo đảm
độ đảm bảo
sự không câm (nổ mìn)
tính an toàn
tính đảm bảo Lĩnh vực: toán & tin
sự đáng tin cậy
tính đáng tin cậy
|
|