![](img/dict/02C013DD.png) | [rencontre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gặp gỡ, cuộc gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une singulière rencontre |
| một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une rencontre inattendue |
| sự gặp gỡ tình cờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arranger une rencontre etre deux personnes |
| sắp xếp một cuộc gặp giữa hai người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dès la première rencontre |
| ngay từ lần gặp đầu tiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gặp nhau; chỗ gặp nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rencontre de deux cours d'eau |
| chỗ hai con sông gặp nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc họp mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rencontre internationale d'étudiants |
| cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) cuộc đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rencontre de football |
| cuộc đấu bóng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc đụng độ (của hai đạo quân) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trùng hợp ngẫn nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller à la rencontre de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi về phía (ai) để đón |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de rencontre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngẫu nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par rencontre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất đồ, ngẫu nhiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu) |