![](img/dict/02C013DD.png) | [renfermer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa đựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre qui renferme de grandes vérités |
| cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gồm (có) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phrase qui renferme trois mots |
| câu gồm ba từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Renfermer des bijoux dans un tiroir |
| cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Renfermer ses chagrins |
| giấu kín nỗi buồn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt chặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Renfermer un voleur |
| nhốt chặt tên kẻ trộm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | định hạn, hạn chế |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa libérer; exclure; montrer |