Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reproduce


    reproduce /,ri:prə'dju:s/
động từ
tái sản xuất
làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
    can lizards reproduce their tails? thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
sao chép, sao lại, mô phỏng
    to reproduce a picture sao lại một bức tranh
    Chuyên ngành kinh tế
tái sản xuất
    Chuyên ngành kỹ thuật
sao lại
tạo bản sao
    Lĩnh vực: xây dựng
sao chép lại
    Lĩnh vực: toán & tin
sao chụp lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reproduce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.