Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reproduce
reproduce /,ri:prə'dju:s/ động từ tái sản xuất làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại can lizards reproduce their tails? thằn lằn có thể mọc lại đuôi không? sao chép, sao lại, mô phỏng to reproduce a picture sao lại một bức tranh Chuyên ngành kinh tế tái sản xuất Chuyên ngành kỹ thuật sao lại tạo bản sao Lĩnh vực: xây dựng sao chép lại Lĩnh vực: toán & tin sao chụp lại