Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
response


/ris'pɔns/

danh từ

sự trả lời

sự đáp lại, sự hưởng ứng

    in response to the appeal hưởng ứng lời kêu gọi

    to meet with a warm response được hưởng ứng nhiệt liệt

sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)

(tôn giáo), (như) responsory


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "response"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.