|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
responsory
responsory![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'spɔnsəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) response |
/ris'pɔnsəri/
danh từ
(tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
|
|
|
|