Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retable




retable
[ri'teibl]
danh từ
hậu bộ (của) bàn thờ


/ri'teibl/

danh từ
hậu bộ (của) bàn thờ

Related search result for "retable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.