Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rigorous


/'rigərəs/

tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    rigorous climate khí hậu khắc nghiệt
khắc khổ (đời sống)
chính xác
    rigorous scientific method phương pháp khoa học chính xác


nghiêm túc, chặt chẽ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.