Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
routine
/ru:'ti:n/
danh từ lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày thủ tục; lệ thường these questions are asked as a matter of routine người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
(máy tính) chương trình checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu main r. chương trình chính master r. chương trình chính print r. chương trình in