![](img/dict/02C013DD.png) | [rouv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) sợi thô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lang thang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on the rove |
| đi lang thang |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lang thang không mục đích; đi rong chơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rove over sea and land |
| lang thang đi khắp đó đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a roving reporter |
| một phóng viên lưu động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rove the streets |
| đi lang thang khắp phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rove the seas |
| vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn khắp nơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eyes rove from one to the other |
| mắt nhìn hết người này đến người kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a roving eye |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn tìm cơ hội tán tỉnh hoặc dan díu yêu đương; mắt nhìn láo liêng |
![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve |