Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rusty



/'rʌsti/

tính từ
gỉ, han
bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)
lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn
    his English is a little rusty tiếng Anh của hắn cùn rồi
khàn, khàn (giọng)
giận dữ, cau có, bực tức
    don't get rusty đừng giận
    to turn rusty nổi giận, phát cáu
    to cut up rusty (từ lóng) nổi giận, phát cáu
tính từ
ôi (mỡ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rusty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.