saber
saber | ['seibə] | | Cách viết khác: | | sabre | | ['seibə] | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) sabre |
/'seibə/ (saber) /'seibə/
danh từ kiếm lưỡi cong (của kỵ binh) a sabre cut nhát kiếm; sẹo vết kiếm (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy) !the sabre lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự !sabre rattling sự đe doạ binh đao
ngoại động từ đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
|
|