sacredness
sacredness | ['seikridnis] | | danh từ | | | tính thần thánh; tính thiêng liêng | | | sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..) | | | sự linh thiêng; sự sùng kính; sự bất khả xâm phạm | | | sự dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết) |
/'seikridnis/
danh từ tính thần thánh tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm
|
|