| [sacrifier] |
| ngoại động từ |
| | hiến sinh |
| | Sacrifier un coq à la divinité |
| hiến sinh một con gà |
| | hi sinh |
| | Sacrifier sa vie |
| hi sinh tính mạng |
| | Sacrifier ses intérêts |
| hi sinh quyền lợi |
| | Sacrifier la forme en faveur du fond |
| vì nội dung hi sinh hình thức |
| | bán lỗ |
| | Sacrifier des stocks invendus |
| bán lỗ những lô hàng ế |
| nội động từ |
| | dâng lễ hiến sinh |
| | Sacrifier aux dieux |
| dâng lễ hiến sinh lên thần thành |
| | (nghĩa bóng) theo, phục tùng |
| | Sacrifier à la mode |
| theo mốt |
| | Sacrifier à la vérité |
| phục tùng chân lí |