sagacious
sagacious | [sə'gei∫əs] | | tính từ | | | thông minh, minh mẫn | | | khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét | | | sagacious sayings | | những lời nói khôn ngoan sắc sảo | | | sagacious plans | | những kế hoạch khôn ngoan | | | khôn (súc vật) |
/sə'geiʃəs/
tính từ thông minh, minh mẫn khôn ngoan, sắc sảo sagacious sayings những lời nói khôn ngoan sắc sảo sagacious plans những kế hoạch khôn ngoan khôn (súc vật)
|
|