Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
scene



    scene /si:n/
danh từ
nơi xảy ra
    a scene of strife nơi xảy ra xung đột
    the scene is laid in India câu chuyện xảy ra ở Ân độ
lớp (của bản kịch)
(sân khấu) cảnh phông
    behind the scenes (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
cảnh tượng, quang cảnh
    a scene of destruction cảnh tàn phá
(thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
    don't make a scene đừng gây chuyện cãi nhau nữa
(từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
!to quit the scene
qua đời
    Chuyên ngành kỹ thuật
kịch bản
màn ảnh
màn hình
phong cảnh
    Lĩnh vực: xây dựng
thực địa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.