Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
secretary



    secretary /'sekrətri/
danh từ
thư ký, bí thư
    private secretary thư ký riêng
    secretary of emnassy bí thư toà đại sứ
bộ trưởng, tổng trưởng
    secretary of State for Foreign Affrais bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)
    permanent secretary thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
    Chuyên ngành kinh tế
bí thư
bộ trưởng
thư ký
tổng trưởng
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
thư ký

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secretary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.