secretary 
secretary /'sekrətri/
danh từ
thư ký, bí thư private secretary thư ký riêng secretary of emnassy bí thư toà đại sứ
bộ trưởng, tổng trưởng secretary of State for Foreign Affrais bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh) permanent secretary thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire Chuyên ngành kinh tế
bí thư
bộ trưởng
thư ký
tổng trưởng Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng
thư ký
|
|