|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh
verb
to give birth to to produce, yield to turn
noun, adj
life; living; alive
 | [sinh] | |  | to bear; to give birth; to have a baby; to deliver | |  | Bao giờ chị sinh? | | When will you have your baby? | |  | Tháng giêng tôi sinh | | My baby's due in January | |  | Cô ấy sinh đêm qua | | She had her baby last night; She gave birth last night; She delivered last night | |  | Nàng đã sinh cho chàng hai đứa con trai khoẻ mạnh và thông minh | | She bore him two healthy and intelligent sons | |  | to breed; to throw; to drop; to litter; to whelp; to farrow; to foal; to lamb; to kid; to pup | |  | to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something | |  | xem chào đời xem đâm | |  | ra |
|
|
|
|