site 
site /sait/
danh từ
nơi, chỗ, vị trí a good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt
đất xây dựng construction site công trường building site đất để cất nhà
ngoại động từ
đặt, để, định vị trí well sited school trường xây ở chỗ tốt Chuyên ngành kinh tế
cảnh
chỗ
chỗ, vùng đất (để xây dựng)
đặt
để
địa điểm
vị trí
vùng đất (để xây dựng)
xác định địa điểm
xây dựng (ở một chỗ nào) Chuyên ngành kỹ thuật
bãi đất
bãi xây dựng
công trường xây dựng
địa điểm
địa điểm xây dựng
hiện trường
khu đất
nơi
nơi, chỗ, vị trí// công trường
tráng
vị trí Lĩnh vực: xây dựng
bãi đất xây dựng
vị trí xây dựng Lĩnh vực: toán & tin
địa điểm (lắp đặt) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
nơi chốn
|
|