Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
site



    site /sait/
danh từ
nơi, chỗ, vị trí
    a good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt
đất xây dựng
    construction site công trường
    building site đất để cất nhà
ngoại động từ
đặt, để, định vị trí
    well sited school trường xây ở chỗ tốt
    Chuyên ngành kinh tế
cảnh
chỗ
chỗ, vùng đất (để xây dựng)
đặt
để
địa điểm
vị trí
vùng đất (để xây dựng)
xác định địa điểm
xây dựng (ở một chỗ nào)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bãi đất
bãi xây dựng
công trường xây dựng
địa điểm
địa điểm xây dựng
hiện trường
khu đất
nơi
nơi, chỗ, vị trí// công trường
tráng
vị trí
    Lĩnh vực: xây dựng
bãi đất xây dựng
vị trí xây dựng
    Lĩnh vực: toán & tin
địa điểm (lắp đặt)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
nơi chốn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "site"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.