Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
skate
/skeit/
danh từ (động vật học) cá đuổi danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm người bị khinh rẻ danh từ lưỡi trượt (ở giày trượt băng) động từ trượt băng!to skate over (on) thin ice nói đến một vấn đề tế nhị ở trong hoàn cảnh nguy hiểm