Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
skirt



    skirt /skə:t/
danh từ
vạt áo
váy, xiêm
    divided skirt quần rộng thùng thình (trông như váy)
khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa
    on the skirts of the wood ở rìa rừng
động từ
đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
    to skirt the coast đi dọc theo bờ biển
    road skirts round wood con đường đi vòng mép rừng
    Chuyên ngành kinh tế
cánh mạc
cơ hoành
màng năn
    Chuyên ngành kỹ thuật
đường gờ
gờ
mép
ống bọc
rìa
riềm
sự tạo khung
viền
vỏ
    Lĩnh vực: xây dựng
biên lề
góc gờ
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bờ ria (trên dàn phóng)
    Lĩnh vực: điện
chụp lồng
tán lồng
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
hình trụ rỗng
vòng bao
    Lĩnh vực: ô tô
phần thân dưới
    Lĩnh vực: môi trường
sự tạo viền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.