Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
slit



    slit /slit/
danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở
    to have slits of eyes mắt ti hí
động từ slit
chẻ, cắt, rọc, xé toạc
    to slit sheet of metal into strips cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
    to threaten to slit someone's nose doạ đánh giập mũi ai
!to slit someone's weasand
(xem) weasand
    Chuyên ngành kinh tế
bổ dục
cắt dọc
chẻ
kẽ nứt
khe
tách
vết cắt dọc
    Chuyên ngành kỹ thuật
kẽ hở
khe
khe hở
làm nứt
nhát cắt (trong)
rãnh
rãnh then
tách ra
tia ngắm
xẻ rãnh
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cắt rãnh then hoa
khe cửa
    Lĩnh vực: y học
đường rạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.