slit 
slit /slit/
danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở to have slits of eyes mắt ti hí
động từ slit
chẻ, cắt, rọc, xé toạc to slit sheet of metal into strips cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ to threaten to slit someone's nose doạ đánh giập mũi ai !to slit someone's weasand
(xem) weasand Chuyên ngành kinh tế
bổ dục
cắt dọc
chẻ
kẽ nứt
khe
tách
vết cắt dọc Chuyên ngành kỹ thuật
kẽ hở
khe
khe hở
làm nứt
nhát cắt (trong)
rãnh
rãnh then
tách ra
tia ngắm
xẻ rãnh Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cắt rãnh then hoa
khe cửa Lĩnh vực: y học
đường rạch
|
|