soaker
soaker![](img/dict/02C013DD.png) | ['soukə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người say be bét, người chè chén lu bù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn mưa to, cơn mưa như trút nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế) |
/'soukə/
danh từ
người say be bét, người chè chén lu bù
cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
(số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
|
|