sole 
sole /soul/
danh từ
(động vật học) cá bơn
bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
đóng đế (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất the sole representative người đại diện duy nhất his sole reason is this cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn Chuyên ngành kinh tế
cá bơn
đế
gan (bàn chân) Chuyên ngành kỹ thuật
bản tựa
bậu cửa
bệ
đáy (lò)
đáy đế
đế
giá đỡ
nền
ngưỡng cửa
móng
tấm đáy
tấm lót
xà dọc Lĩnh vực: xây dựng
đế (bào)
đệ nền, lớp lót
tấm bệ cửa Lĩnh vực: y học
gang bàn chân
|
|