Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
specify
specify /'spesifai/ ngoại động từ chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật it is specified in the agreement điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định Chuyên ngành kỹ thuật định rõ Lĩnh vực: toán & tin chỉ rõ ghi rõ