|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sterilization
sterilization /,sterilai'zeiʃn/
danh từ
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
sự làm cho cằn cỗi
sự làm mất khả năng sinh đẻ Chuyên ngành kinh tế
cách ly
niêm cất vào kho
sự cách ly
sự đông kết
sự niêm cất vào kho
sự tiệt trùng
sự vô trùng
trạng thái vô dụng
việc vô hiệu hóa tác động của vàng Chuyên ngành kỹ thuật
sự khử trùng
sự tiệt trùng Lĩnh vực: y học
sự triệt sản, sự tiệt trùng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tiệt trùng
|
|
|
|